Thực đơn
Quận_Itawamba,_Mississippi Thông tin nhân khẩuLịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số | Số dân | %± | |
1840 | 5.375 | — | |
1850 | 13.528 | 151,7% | |
1860 | 17.695 | 30,8% | |
1870 | 7.812 | −55,9% | |
1880 | 10.663 | 36,5% | |
1890 | 11.708 | 9,8% | |
1900 | 13.544 | 15,7% | |
1910 | 14.526 | 7,3% | |
1920 | 15.647 | 7,7% | |
1930 | 18.225 | 16,5% | |
1940 | 19.922 | 9,3% | |
1950 | 17.216 | −13,6% | |
1960 | 15.080 | −12,4% | |
1970 | 16.847 | 11,7% | |
1980 | 20.518 | 21,8% | |
1990 | 20.017 | −2,4% | |
2000 | 22.770 | 13,8% | |
2009 (ước tính) | 23.000 | ||
MS Counties 1900-1990 |
Thực đơn
Quận_Itawamba,_Mississippi Thông tin nhân khẩuLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Itawamba,_Mississippi http://www.census.gov/population/cencounts/ms19009...